Có 2 kết quả:

比坚尼 bǐ jiān ní ㄅㄧˇ ㄐㄧㄢ ㄋㄧˊ比堅尼 bǐ jiān ní ㄅㄧˇ ㄐㄧㄢ ㄋㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 比基尼[bi3 ji1 ni2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 比基尼[bi3 ji1 ni2]

Bình luận 0